Gia công bình bồn bể Hợp khối ETM Hika Hệ thống xử lý nước thải sản xuất gạch

Than bùn là gì, được dùng để làm gì?

Ngày đăng: 24/11/2023
Đăng bởi: Admin

Than bùn là một loại nguyên liệu tự nhiên được tạo ra từ quá trình phân hủy sinh học của vật liệu hữu cơ trong môi trường không khí cạn. Đây là một tài nguyên tái tạo có ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm xử lý nước thải. Vậy than bùn là gì, được dùng để làm gì? Cùng ETM tìm hiểu chi tiết về công dụng và đặc tính của than bùn trong nội dung dưới đây!

Than bùn là gì?

Than bùn là một lớp vật liệu hữu cơ phủ trên bề mặt đất, hình thành từ quá trình phân hủy không hoàn toàn của vật liệu thực vật bị chôn vùi trong môi trường yếu tố không khí ít. Đây thường là kết quả của các môi trường như đầm lầy, núi lửa, vùng đất hoang dã hoặc rừng già, do các loại thực vật như dương xỉ, thông, liễu, sen, súng, lau, sậy, choai… bị vùi lấp lâu ngày chủ yếu tạo nên.

than bùn là gì

Vùng đồng bằng sông Cửu Long là nơi tập trung chủ yếu của than bùn. Đặc điểm vật lý nổi bật của than bùn là khả năng hấp thụ nước cao và khả năng phân hủy tương đối lớn. Nghiên cứu của Viện thổ nhưỡng nông hóa chỉ ra rằng:

  • Độ ẩm trung bình của than bùn là 42,1%.

  • Kết quả cho thấy than bùn có cấu trúc mịn và nhuyễn, với mức độ phân hủy trung bình đạt 35,3%. Mức độ phân hủy càng tăng khi ở các lớp than càng sâu.

Ngày nay, có nhiều phương pháp sản xuất phân bón từ than bùn khác nhau. Tuy nhiên, quy trình sản xuất phổ biến nhất bao gồm: Phơi khô than bùn – Nghiền nhỏ – Trộn với vôi (phụ thuộc vào độ pH của than) – Thêm các phụ gia, vi sinh vật – Ủ và đóng gói sản phẩm cuối cùng.

Thành phần, tính chất của than bùn là gì?

Tính chất vật lý

  • Than bùn có cấu trúc tơi xốp cao, cấu trúc lỏng lẻo và tính chất sợi

  • Nó giữ độ ẩm tốt trong thời tiết nắng hay mưa, nhưng mưa lớn có thể gây ngập úng

  • Sau khi khai thác, than bùn được sử dụng sau khi kết dính chặt sẽ có độ bền và khả năng chịu lực cao hơn

  • Lớp mặt than bùn thường nặng hơn các lớp sâu hơn do chứa nhiều khoáng chất hỗn tạp trong quá trình tự nhiên.

Tính chất hóa học

  • Than bùn chứa khoảng 65% chất hữu cơ phân hủy từ thực vật

  • Nó còn chứa acid humic và acid fulvic, quan trọng cho sự phát triển cây trồng

  • Acid humic và mùn tạo ra màu nâu đậm đến đen đặc trưng cho than bùn

  • Thành phần hóa học của than bùn đa dạng, bao gồm các nguyên tố như C, H, N, O, S

  • Ngoài ra, than bùn còn chứa các khoáng chất và vi lượng khác như Fe, Si, Ca, Mg, K…

Có những loại than bùn nào?

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, than bùn được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên màu sắc, hàm lượng hữu cơ và độ ẩm. Có ba loại than bùn phổ biến như sau:

  • Than bùn loại 1: có màu đen sậm, có độ mịn qua sàng 3,5mm và hàm lượng hữu cơ từ 30 – 35%. Đây là loại than bùn có hàm lượng hữu cơ cao nhất.

  • Than bùn loại 2: màu đen nhạt kết hợp với màu nâu, độ mịn tương tự như than loại 1 nhưng chỉ có hàm lượng hữu cơ từ 17-25%.

  • Than bùn loại 3: có màu nâu đen, độ mịn thấp (thường qua sàng 5,5mm) và có hàm lượng hữu cơ nhỏ hơn 16%.

các loại than bùn

Ứng dụng của than bùn

Trong điều trị bệnh

Tại Châu Âu, than bùn thường được dùng trong liệu pháp tắm ngâm để điều trị một số bệnh lý đơn giản. Các chất khoáng có trong than bùn giúp kháng khuẩn, chăm sóc da và giảm đau, mỏi cơ khớp.

Lọc nước

Than bùn thường được áp dụng để lọc nước, xử lý nước thải từ sinh hoạt, bể phốt, và nước thải từ các hộ gia đình. Tùy thuộc vào cách sử dụng, than bùn được chế biến thành nhiều dạng khác nhau như sợi, bột, ép, mảnh... Khi chế tạo thành than hoạt tính, khả năng hấp thụ các chất hữu cơ là cực kỳ tốt, giúp loại bỏ cặn bã trong nước.

Trong nông nghiệp

Than bùn giàu chất hữu cơ, đặc biệt là acid humic, acid fulvic, vitamin và khoáng chất, nên có ứng dụng quan trọng trong nông nghiệp:

  • Tạo chất kích thích tăng trưởng và sức đề kháng cho cây trồng và động vật nuôi, chủ yếu từ acid humic và các muối kim loại có trong than bùn

  • Cải thiện cấu trúc đất, giữ nước trong đất cát và ngăn chặn mất chất dinh dưỡng. Than bùn có khả năng giữ lại nước gấp 20 lần trọng lượng của nó

  • Làm thoáng khí và cải thiện thoát nước của đất sét, tăng khả năng cây trao đổi khí và hấp thụ dinh dưỡng

  • Cải thiện khả năng đệm của đất với sự ổn định pH cao

  • Tăng cường khả năng trao đổi cation (CEC), giữ chất khoáng và ngăn chặn việc mất chúng

  • Thủy phân than bùn để tạo môi trường nuôi vi sinh vật, sản xuất men thức ăn gia súc giàu đạm, vitamin và hormone

  • Sử dụng làm độn chuồng, chất đốt và cải tạo đất.

Nhìn chung, than bùn có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực, nhất là y học và nông nghiệp. Trong xử lý nước thải, than bùn có thể được dùng để xử lý nước thải sinh hoạt, nước bể phốt… 

Slide

090.699.5326