Danh mục hóa chất xử lý nước thải phổ biến
Danh mục hóa chất xử lý nước thải là gì? |
Nhóm hóa chất keo tụ & tạo bông |
Nhóm hóa chất điều chỉnh pH |
Nhóm hóa chất khử trùng |
Nhóm hóa chất hỗ trợ vi sinh |
Nhóm hóa chất đặc biệt |
Danh mục hóa chất xử lý nước thải là gì?
Hóa chất xử lý nước thải là các hợp chất hóa học được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải nhằm loại bỏ các thành phần ô nhiễm như chất rắn lơ lửng, kim loại nặng, chất hữu cơ, vi sinh vật gây hại, màu, mùi và các chất độc hại khác. Mục tiêu là đảm bảo nước thải đầu ra đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật trước khi xả ra môi trường.
Tùy vào mục đích sử dụng, các loại hóa chất này được chia thành nhiều nhóm chức năng như: Hóa chất điều chỉnh pH (xút vảy, axit sunfuric), Chất keo tụ – tạo bông (PAC, phèn nhôm, phèn sắt), Chất trợ lắng (polymer anion, polymer cation), Hóa chất khử trùng (Javen, chlorine), Chất khử màu, khử mùi…
Nhóm hóa chất keo tụ & tạo bông
Hóa chất |
Đặc điểm nổi bật |
Ứng dụng tối ưu |
PAC 31% |
Dạng bột vàng chanh, tan nhanh, ít cặn |
Xử lý nước thải dệt nhuộm (loại bỏ 95% phẩm màu) |
Ferric Chloride |
Dạng lỏng màu nâu, ăn mòn mạnh |
Khử photpho trong nước thải chăn nuôi (hiệu suất >90%) |
Polytetsu |
Dạng bột vàng, khử mùi mạnh |
Xử lý nước rỉ rác chứa H₂S |
Phèn nhôm đơn |
Giá rẻ nhưng sinh bùn nhiều (tăng 30% vs PAC) |
Phù hợp hệ thống nhỏ, ngân sách hạn chế |
Cơ chế hoạt động:
- Trung hòa điện tích âm của hạt keo → giảm lực đẩy tĩnh điện → kết dính thành bông cặn 5.
- Hiệu quả tăng 200% khi kết hợp Polymer Anion (5-10ppm).
Nhóm hóa chất điều chỉnh pH
Hóa chất |
Công thức |
Ưu điểm/Rủi ro |
Công nghệ bổ trợ |
Xút NaOH 99% |
NaOH |
Dạng vảy dễ bảo quản, nhưng gây bỏng nặng nếu tiếp xúc da |
Tự động hóa bằng bơm định lượng + cảm biến pH (duy trì pH 6.5-8.5) |
Axit Sunfuric 98% |
H₂SO₄ |
Dạng lỏng sánh, nguy hiểm khi pha (sinh nhiệt 70°C) |
Sử dụng thiết bị chống ăn mòn INOX 316 |
Soda Ash |
Na₂CO₃ |
An toàn, ít ăn mòn, điều chỉpH về 7-7.5 không gây "nhảy pH" |
Xử lý nước thải xi mạ pH dao động mạnh |
Vôi bột Ca(OH)₂ |
Ca(OH)₂ |
Chi phí thấp nhưng tạo cặn CaCO₃ làm tăng độ cứng nước |
Kết hợp bể làm mềm sau xử lý |
Cảnh báo an toàn:
- HCl không được khuyến nghị do giải phóng khí Cl⁻ ăn mòn thiết bị.
- Luôn trang bị PPE (kính, găng tay nitrile) khi pha chế.
Nhóm hóa chất khử trùng
Hóa chất |
Hiệu quả diệt khuẩn |
Hạn chế |
Chlorine 70% |
Tiêu diệt 99.9% E.Coli trong 30 phút |
Sinh sản phẩm phụ THM gây ung thư |
Javen 10-12% |
Khử trùng nhanh, giá rẻ |
Giảm hiệu lực khi pH>8.5, mùi hắc khó chịu |
Cavitox C-90 |
Dạng viên tiện dụng, hiệu quả với virus |
Đắt tiền, cần định lượng chính xác |
Nguyên tắc lựa chọn:
- Nước thải y tế: Ưu tiên Cavitox hoặc Ozone (tiêu diệt vi khuẩn kháng thuốc).
- Nước thải sinh hoạt: Chlorine/Javen + bể tiếp xúc 30 phút 8.
Nhóm hóa chất hỗ trợ vi sinh
Hóa chất |
Tỷ lệ C:N:P lý tưởng |
Vai trò sinh học |
Ví dụ |
Ure |
100:5:1 |
Cung cấp Nitơ cho quá trình nitrat hóa |
Tăng 40% hiệu suất xử lý Amonia tại bể Anoxic |
Axit Photphoric |
100:5:1 |
Thúc đẩy hình thành enzyme ATP |
Thúc đẩy hình thành enzyme ATP |
Nhóm hóa chất đặc biệt
Loại |
Đại diện |
Cơ chế tác dụng |
Ứng dụng |
Khử kim loại |
NaHS |
Kết tủa ion Cu²⁺, Zn²⁺ thành sulfide |
Xử lý nước thải mạ điện (đạt QCVN 52:2023) |
Khử nitrate |
Ethanol |
Cung cấp carbon cho vi sinh khử nitrate |
Xử lý nước ngầm nhiễm nitrate >50mg/L |
Hấp phụ màu |
Than hoạt tính |
Diện tích bề mặt 500-1500m²/g hấp phụ thuốc nhuộm |
Xử lý nước thải dệt nhuộm |
Lời kết
Trong xử lý nước thải, hóa chất vẫn là giải pháp được ứng dụng rộng rãi nhờ khả năng phản ứng nhanh, giúp loại bỏ cặn bẩn, điều chỉnh pH và tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả. Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng cách hoặc vượt quá liều lượng cho phép, hóa chất có thể gây ăn mòn thiết bị, tạo ra các chất thải thứ cấp độc hại, làm tăng chi phí xử lý và ảnh hưởng đến môi trường.
Để lựa chọn đúng loại hóa chất phù hợp với từng nguồn nước thải và đảm bảo hiệu quả tối ưu, Quý khách vui lòng liên hệ ETM qua hotline 0938506659 để được đội ngũ kỹ thuật tư vấn chi tiết và nhận báo giá nhanh chóng trong thời gian sớm nhất.