Hóa chất PAC là gì? Hướng dẫn pha chế PAC đúng cách
Hóa chất PAC là gì?
PAC (Poly Aluminium Chloride) là một loại hóa chất keo tụ vô cơ dùng phổ biến trong xử lý nước cấp và nước thải. Với công thức hóa học [Al₂(OH)nCl₆₋n], PAC tồn tại dưới dạng bột hoặc dung dịch màu vàng nhạt, có khả năng thủy phân mạnh và tạo ra các bông keo lớn giúp cuốn trôi cặn bẩn, chất hữu cơ, kim loại nặng và vi sinh vật ra khỏi nước.
Nhờ hiệu suất keo tụ cao, ít tạo bùn, ít ảnh hưởng đến pH nước và thân thiện môi trường hơn so với các loại phèn truyền thống như phèn nhôm hay phèn sắt, PAC ngày càng được ưa chuộng trong các hệ thống xử lý nước sinh hoạt, nước thải công nghiệp, nước ao hồ nuôi trồng thủy sản, nước cấp cho nồi hơi, tháp giải nhiệt…
Các loại PAC phổ biến gồm:
PAC 10%
- Hàm lượng nhôm (Al2O3) khoảng 10%
- pH khoảng 3.5
- Thường dùng trong xử lý nước uống hoặc nước cấp với yêu cầu nhẹ nhàng hơn.
PAC 18%
- Hàm lượng nhôm khoảng 18%
- pH khoảng 2.0
- Thường được dùng trong xử lý nước thải công nghiệp, yêu cầu keo tụ mạnh.
PAC 30% (hoặc cao hơn)
- Hàm lượng nhôm từ 28% - 32% hoặc khoảng 30%
- pH khoảng 1.5 - 3.5
- Phù hợp với xử lý nước thải sinh hoạt hoặc nước thải có độ ô nhiễm cao, cần keo tụ hiệu quả.
Cách sử dụng hóa chất PAC trợ lắng
Hóa chất trợ lắng PAC 31% (Poly Aluminium Chloride) là loại PAC phổ biến dùng trong xử lý nước thải và nước cấp nhờ khả năng keo tụ, lắng các chất cặn bẩn hiệu quả. Cách sử dụng PAC 31% được thực hiện như sau:
Trước tiên, PAC 31% thường ở dạng bột màu trắng ngà hoặc vàng chanh, cần pha chế thành dung dịch có nồng độ từ 5% đến 10% trước khi sử dụng. Mục đích giúp hóa chất tan đều trong nước, phát huy tối đa hiệu quả keo tụ. Kỹ thuật vận hành có thể sử dụng nước sạch, khuấy đều để có dung dịch đồng nhất.
Sau đó, dung dịch PAC được châm trực tiếp vào nước thải hoặc nước cần xử lý. Liều lượng sử dụng phụ thuộc vào mức độ đục, hàm lượng chất rắn lơ lửng (TSS) và tính chất nước thải. Với nước mặt có độ đục thấp, liều lượng PAC thường khoảng 1-10 g/m³ nước tùy theo độ đục. Đối với nước thải công nghiệp hoặc nước thải sinh hoạt có hàm lượng cặn cao hơn, liều lượng PAC có thể dao động từ 15 đến 30 g/m³ hoặc thậm chí lên tới 200 g/m³ trong những trường hợp đặc thù.
Liều lượng chính xác thường được xác định qua thử nghiệm trực tiếp (jar test) với nước thải cụ thể để tìm ra mức sử dụng phù hợp nhất, tránh dùng thiếu hoặc thừa gây lãng phí hoặc giảm hiệu quả xử lý.
PAC hoạt động tốt nhất trong khoảng pH từ 6.5 đến 8.5, ở môi trường này các ion kim loại nặng và các chất ô nhiễm được keo tụ và lắng xuống đáy, giúp làm trong nước hiệu quả. Khi dùng PAC, cần lưu ý không làm thay đổi đột ngột pH nước nhằm duy trì môi trường ổn định cho quá trình keo tụ.
Sau khi pha và châm PAC, cần để nước lắng đủ thời gian để các bông cặn kết tụ và lắng xuống, sau đó nước trong có thể được tách lấy và xử lý tiếp hoặc sử dụng theo mục đích.
Lời kết
Nhìn chung, hóa chất PAC được đánh giá là một trong những giải pháp xử lý nước thải và nước sinh hoạt hiệu quả nhất hiện nay nhờ những ưu điểm vượt trội so với các loại phèn nhôm hay phèn sắt thông thường. Trước hết, PAC có khả năng keo tụ mạnh mẽ, tạo ra các bông cặn lớn và dễ lắng xuống đáy, giúp tách các chất bẩn, tạp chất, kim loại nặng và vi sinh vật có hại ra khỏi nước một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khả năng keo tụ này cao gấp 4-5 lần so với phèn nhôm sunfat, do đó sử dụng PAC giúp giảm liều lượng hóa chất cần dùng, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành và bảo dưỡng hệ thống xử lý nước.
Nếu Quý khách có nhu cầu mua hóa chất PAC phục vụ xử lý nước cấp hoặc nước thải, vui lòng liên hệ ngay với ETM qua hotline 0938506659 – đơn vị uy tín chuyên cung cấp hóa chất ngành môi trường, đảm bảo hàng chính hãng, đầy đủ CO-CQ, giá cạnh tranh và giao hàng nhanh toàn quốc.